• Kỹ thuật

    miếng đệm/gioăng [gasket]
    Explanation: エンジンや排気管など、気体の通る部分の継ぎ目にその気体が漏れないように挟み込まれるパッキンのこと。///石綿繊維などでできている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X