• n

    bình dùng khí

    n

    bình ga

    n

    bom khí/bom ga/bình ga
    調理用のガスボンベ: bình ga để đun
    ガスボンベ式スプレー : vòi xịt kiểu bình ga

    Kỹ thuật

    bình GAS [gas bomb]
    bom hơi độc/bom hóa học [gas bomb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X