• n

    mặt nạ phòng hơi độc/mặt nạ chống hơi độc/mặt nạ bảo vệ
    それ自体で空気が供給できるガスマスク: mặt nạ chống hơi độc có thể tự cung cấp không khí
    携帯性の高いガスマスク: mặt nạ phòng hơi độc tiện mang theo
    ガスマスク着用で警備に当たって : lưu ý khi đeo mặt nạ phòng hơi độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X