• [ ガスせん ]

    n

    nắp bình ga
    ガス栓を閉める: đóng nắp bình ga
    予備ガス栓 : nắp bình ga dự phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X