• n

    có khí lực/có sức bật/sinh lực/sinh khí/can đảm/quyết tâm
    ガッツのあるボクサー: võ sĩ đấm bốc có những cú đấm mạnh mẽ (có sức bật) đầy sinh lực
    ガッツに満ちて: tràn đầy quyết tâm
    ガッツのある人: người can đảm
    ガッツポーズをとる: thể hiện tư thế chiến thắng đầy sinh lực
    (人)のガッツには頭が下がる: cúi đầu trước sự can đảm của (ai đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X