• n

    cóc
    ガマの脂: nhựa cóc
    ガマ毒: chất độc của cóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X