• n-adv-vs

    sự náo nhiệt/sự ồn ào/ồn ào/náo nhiệt/xôn xao/ầm ĩ/oang oang
    階下から聞こえるガヤガヤいう声: tiếng ồn ào vọng từ tầng dưới lên
    ガヤガヤしゃべる: nói xôn xao
    ガヤガヤという人の声: tiếng người oang oang
    ~についてガヤガヤ言う: xôn xao nói về vấn đề gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X