• adj-na, adv

    ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn
    (のどの奥でガラガラいうような)話し方: giọng nói khào khào (khàn khàn)
    ガラガラと音を立てるもの : phát ra tiếng ồn ào;空っぽの袋は、ガラガラ音を立てる。: vỗ túi rỗng kêu đánh bộp một cái
    ガラガラ声で歌を歌う: hát bằng giọng khàn khàn

    n

    tiếng ồn ào/tiếng huyên náo/âm thanh ầm ĩ/tiếng lách cách
    ガラガラヘビ: rắn chuông

    adj-na, adv

    trống rỗng/trống trải/trống không/trống/vắng/vắng tanh/vắng tanh vắng ngắt
    ガラガラに空いている。: vắng tanh

    n

    trống rỗng/trống trải/trống không/trống/vắng/vắng tanh/vắng tanh vắng ngắt
    ガラガラの始発電車に乗る: đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X