• n

    kính

    n

    kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh
    ガラス・ジャーにハーブを保管する: Bảo quản dược thảo bằng bình thủy tinh
    (人)の部屋の窓(ガラス)を~で割る: Làm vỡ (tấm kính) cửa sổ phòng ai đó bằng ~
    ガラス・ボウル: Bát thủy tinh
    ガラス(器)を作る : Sản xuất đồ thủy tinh

    n

    thủy tinh

    Kỹ thuật

    kính [glass]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X