• [ ガラス張り ]

    n, adj-no

    chớp cửa kính
    ガラス張りのオフィスの内側を見る: Nhìn thấy bên trong văn phòng qua chớp cửa kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X