• n

    ga ra

    n

    nhà để xe/gara
    車_台分のスペースのあるガレージ: Gara có dung tích chứa được ~ xe ô tô
    ABCモールでお買い上げいただいたお客さまは、XYガレージでの駐車が2時間無料になります: Khách hàng đến mua sắm ở trung tâm ABC được gửi xe miễn phí hai giờ tại nhà để xe XY
    彼は、自宅のガレージで車をとまっている: Ông ấy đỗ xe trong gara nhà mình
    外に自転車出しといたら

    Kỹ thuật

    ga-ra [garage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X