• n

    ga lông

    n

    ga-lông
    そのタンクには_ガロンのガソリンが入る: Bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng
    何ガロンもの血液をろ過する小さな器官: một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu.
    Ghi chú: Tên đơn vị đo lường của Anh, bằng 4546ml

    Kỹ thuật

    ga-lông [gallon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X