• n

    băng gạc (để băng bó)

    n

    băng gạc/gạc/khẩu trang
    アルコールをしませたガーゼ: Băng gạc nhúng đẫm cồn
    外科医が患者の体の中にガーゼを一枚置き忘れたらしいね: Hình như bác sỹ ngoại khoa đã để quên một chiếc băng gạc trong cơ thể bệnh nhân
    外出するときは、ガーゼのマスクと眼鏡をして、帽子をかぶるんだ。家に帰ったら、服をはたいて、うがいをする――そして家庭用の空気清浄器を買うんだ: Con nên đeo khẩu trang, đeo kính và

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X