• n

    vệ sĩ/cảnh vệ/bảo vệ
    あー、アタシにもディカプリオみたいな格好いいボディー・ガードマンがついてくれないかしら。湾岸署の青島君でもいいわ: Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như Leonardo Dicaprio làm vệ sĩ riêng cho tôi được không. Anh chàng Aoshima của sở cảnh sát Wanga cũng được đấy
    ガードマンが堅い: vệ sĩ khoẻ mạnh
    契約している警備会社の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X