• n

    cái chắn đường/tấm chia đường ô tô và đường cho người đi bộ/rào ngăn đường/lan-can ngăn đường/barie
    ガードレールにぶつかる: Đâm vào rào chắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ
    多機能型ガードレール清掃車: Xe vệ sinh rào chắn đa chức năng

    Kỹ thuật

    thanh ray bảo vệ [guard rail]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X