• n

    ngọc hồng lựu
    イットリウム・アルミニウム・ガーネット : Y tri, nhôm, ngọc hồng lựu
    ガドリニウム・ガリウム・ガーネット: Gađôli, gali, ngọc hồng lựu

    Kỹ thuật

    bộ dây để xếp - dỡ hàng (trên tàu thủy) [garnet]
    granat [garnet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X