• n

    nụ hôn/cái hôn/hôn
    キス・マーク: vết hôn môi
    軽いキス(あいさつ程度の): hôn nhẹ (để chào)
    平和のキス: nụ hôn hòa bình
    ~のような味のキス: nụ hôn có hương vị của ~
    おはようのキス: nụ hôn chào buổi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X