• vs

    trao nụ hôn/hôn
    (人)にぎこちなくキスする: hôn ai một cách ngượng ngịu
    (人)に激しくキスする: hôn ai thắm thiết
    (人)のほおにキスする: hôn lên má ai
    実際には触れずに音だけで(人)の顔にキスする: thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió)
    不意にキスする: hôn bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X