• n

    cú đá bóng/cú đá/quả đá
    クイック・キック: cú đá bóng nhanh
    つま先でけるキック: cú đá bóng bằng ngón chân cái
    ペナルティー・キック: quả đá penalty
    強烈なキック: cú đá bóng quyết liệt (cực mạnh)
    フリー・キックから: từ cú đá bóng tự do

    Kỹ thuật

    sự nhảy (kim đồng hồ) [kick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X