• n

    cú phát bóng/giao bóng/khởi động/khởi đầu/bắt đầu
    キャンペーンをキックオフさせる: bắt đầu chiến dịch
    もうすぐキックオフだ: họ sắp khởi động rồi
    急げよ、キックオフを見逃すぞ: Mau lên! Chúng ta sắp mất cú phát bóng rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X