• n

    bộ đồ nghề/công cụ/dụng cụ/đồ nghề
    模型などの組み立てキット: bộ đồ nghề xếp như mô hình
    (~の)自作キット: bộ đồ nghề tự chế tác của ~
    ソフトウェア開発キット: công cụ phát triển phần mềm
    トラベル・キット: đồ nghề để đi du lịch

    Kỹ thuật

    bộ dụng cụ/bộ đồ nghề [kit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X