• adv-vs

    sinh động/sống động/mạnh mẽ/mãnh liệt/nhanh nhẹn/nhạy/sắc sảo/nhanh nhẩu
    キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕: thái độ, động tác, nói năng rất nhanh nhẩu
    キビキビした演技: kỹ năng diễn xuất sắc sảo
    キビキビした態度: thái độ nhanh nhẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X