• n

    cây sắn/sắn
    キャッサバから作るでんぷん: Tinh bột làm từ cây sắn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X