• n-vs

    sự bắt lấy/sự nắm bắt lấy/bắt lấy/nắm bắt lấy/bắt/chộp
    彼はボールをダイビング・キャッチし、素晴らしいプレーを見せた: Anh ấy đã lao mình bắt bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời
    私の犬はボールをキャッチすることができる: Con chó của tôi có thể chộp được bóng.

    Kỹ thuật

    cái kẹp [catch]
    đồ gá cặp [catch]
    móc/vấu [catch]
    thanh chắn/cặp/kẹp/cái chặn/cái hãm [catch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X