• n

    đỉnh mũ/nắp bút/nắp
    憂いことがあるとき彼女はキャップを齧ることが多い: Mỗi khi có chuyện lo lắng cô ấy thường hay cắn nắp bút.

    Kỹ thuật

    đui (đèn) [cap]
    mũ [cap]
    nắp/chụp [cap]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X