• Kỹ thuật

    khoang [cavity]
    Explanation: 成形品が形成される雌型と雄型の間の空間のこと。特に雌型の彫刻面をいうこともある。製品形状を構成する金型の彫込み部。金型で成形品が成形される隙間のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X