• n

    giấy in ảnh khổ rộng/phòng riêng dùng vào việc cụ thể
    システムの制御装置を格納するキャビネット: Phòng chứa trang thiết bị quản lý hệ thống
    キー・キャビネット: phòng chính

    Tin học

    vỏ máy/thùng máy/tủ máy [cabinet/housing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X