• n

    ca bin

    n

    cabin/buồng khách trên tàu
    1室だけのキャビン: Cabin một buồng
    シャトルのキャビン: Buồng khách trên tàu con thoi
    彼は船の中に小さなキャビンを建てた: Anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu.

    Kỹ thuật

    cabin/buồng lái [cabin]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 人が乗る部分。いわゆる車内のこと。トランクは含まない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X