• n

    lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
    期待キャピタルゲイン: lợi tức kỳ vọng thu được do tăng giá chứng khoán
    短期キャピタルゲイン: Lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán ngắn hạn
    キャピタルゲイン課税: Thuế đánh vào lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán.

    Kinh tế

    lãi vốn [Capital gain]
    Category: リスク・リターン
    Explanation: 有価証券、土地等の資産の価格変動に伴って生じる売買差益のこと。///株式、土地等の資産の価格変動に伴う利益をいう。譲渡益・資本利得と訳される。///逆に、資産売却により、損失となった場合はキャピタル・ロスと呼ぶ。 利子・配当等のインカム・ゲインと対比される。
    'Related word': キャピタルゲイン課税

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X