• n

    đầu đề/chú thích cho ảnh báo chí
    キャプションの上下の余白: Khoảng cách trên và dưới của chú thích cho ảnh báo chí
    キャプション放送: gửi chú thích ảnh
    写真の下にあるキャプションは正しくなかった: chú thích dưới bức ảnh là không chính xác
    写真と一緒に短いキャプションを書いてください: Hãy viết một đầu đề ngắn cho bức ảnh.

    Kinh tế

    đầu đề/phần chú thích [caption (MAT)]

    Tin học

    chú thích/phụ đề/ghi chú/chú giải [caption/legend/cutline]
    Explanation: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X