• n

    đặc trưng/đặc điểm/tính cách
    自分が演じていた役のキャラクターに感情移入できましたか?: Anh có thể đồng cảm với tính cách của vai diễn mà mình đã thể hiện không?
    そのCDには、いろいろなキャラクターのイメージがいくつかずつ収められている: Cái đĩa nhạc này thu được rất nhiều hình ảnh đặc trưng
    デパートで民芸品やお皿を買ってもいいね。キャラクターショップで、キティーちゃんみたいな、かわいいキャラクター
    kí tự(character)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X