• n

    đoàn thương nhân trên sa mạc
    人間と動物のキャラバンの一隊が、砂漠を横断した: Một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc
    キャラバンは山々を横切ってゆっくり旅していった: Đoàn thương nhân từ từ vượt qua các dãy núi
    キャラバンを先導する: Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc.

    Kỹ thuật

    nhà lưu động [caravan]
    xe moóc để ở tạm [caravan]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X