• n

    nghề nghiệp/nghề/sự nghiệp
    ビジネスのキャリア : Nghề nghiệp kinh doanh
    彼のキャリアはアドバイザー: Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn
    彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: Anh ấy có thời gian công tác lâu trong ngành kinh doanh máy vi tính
    キャサリン・ヘップバーンの女優のキャリアは70年にもおよびその間名作映画50本に出演しアカデミー賞候補に12回指名され4回オスカー賞を受賞した: Sự ng

    Kỹ thuật

    cái đèo hàng [carrier]

    Tin học

    sóng mang/vật mang/hãng truyền thông [carrier]
    Explanation: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X