• n

    sự hủy/sự bỏ/hủy/hủy bỏ
    キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する: Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống
    ~の突然のキャンセル: hủy bỏ đột ngột ~
    ぎりぎりになってからのキャンセル: hủy bỏ sát nút.

    Kỹ thuật

    sự xóa bỏ/sự hủy bỏ/sự bãi bỏ/khử/triệt tiêu/xóa bỏ/hủy bỏ [cancel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X