• n

    vải bạt để vẽ/vải vẽ
    キャンバスで半分しか描き終えていない: Chỉ mới vẽ xong một nửa trên tấm vải bạt
    (人)にキャンバスを送る: Gửi vải bạt để vẽ cho ai đó
    そのキャンバスは赤と緑の絵で塗りつぶされている: Tấm vải bạt để vẽ được tô điểm bằng bức tranh màu xanh lá cây và màu đỏ
    キャンバスを前にして、画家は集中を深めていた: Người họa sĩ trầm ngâm trước

    Kỹ thuật

    buồm vải bạt [canvas]
    lều vải bạt [canvas]
    vải bạt [canvas]
    vải vẽ [canvas]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X