• n

    cắm trại
    AとBの国境付近にあるキャンプ: cắm trại ở gần biên giới giữa hai nước A và B

    n

    trại/trại dã ngoại
    ~の至る所に次々と作られた難民キャンプ: Trại cho những người tỵ nạn được dựng lên lần lượt ở khắp mọi nơi của ~
    軍事訓練キャンプ: Trại huấn luyện quân sự
    休養キャンプ: Trại an dưỡng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X