-
n
cuộc khuyến mại lớn/đợt khuyến mại lớn/cuộc bán hàng lớn/chiến dịch
- キャンペーン・イベントなどのお知らせ: Thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó
- Eメール広告キャンペーン: Chiến dịch quảng cáo thư điện tử
- ~撲滅キャンペーン: Chiến dịch tiêu hủy ~
- パレスチナ子どものキャンペーン: Chiến dịch lớn vì trẻ em Palestine
- 安全運転キャンペーン: Chiến dịch vận hành an toàn
- 環境保護キャンペ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ