• n

    curi/đơn vị phóng xạ
    キュリー・メーター: Curi và mét
    キュリー点: Điểm Curi
    キュリーの法則: quy tắc Curi
    Ghi chú: Tên đơn vị đo phóng xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X