• n

    người quản lý/người trông coi bảo tàng
    その博物館のキュレーターは、恐竜展を企画した: Người quản lý bảo tàng đó đã tổ chức một cuộc trưng bày về khủng long
    キュレーターはその芸術家の作品を館長に推薦した: Người trông coi bảo tàng đã giới thiệu các tác phẩm của nghệ thuật gia đó cho giám đốc bảo tàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X