• n

    sự xinh xắn/sự đáng yêu/sự điệu đà/sự duyên dáng/xinh xắn/đáng yêu/điệu đà/duyên dáng/sắc đẹp
    キュートさを利用して人や状況を操る: Dùng sắc đẹp để điều khiển mọi người và hoàn cảnh

    adj-na

    xinh xắn/đáng yêu/điệu đà/duyên dáng
    この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない: Bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm
    キュートなのね?: Đáng yêu đấy chứ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X