• adj-na

    cu-ba

    n

    Cuba/nước Cuba
    日本キューバ親善交流協会: Hiệp hội giao lưu hữu nghị Nhật Bản Cu Ba
    キューバ葉巻: Xì gà của Cu Ba
    ちなみに、この葉巻はキューバ産だ: những điếu xì gà này được sản xuất tại Cu Ba
    対キューバ政策: Chính sách đối với Cu Ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X