• n

    người hay đội chơi rất mạnh/sát thủ/chết người/hủy diệt
    キラー活性: hoạt tính chết người (hủy diệt)
    キラー細胞介助因子: nhân tố hỗ trợ tế bào hủy diệt
    リンフォカイン活性化キラー細胞: tế bào hủy diệt có hoạt tính lympho (trong lĩnh vực y học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X