• [ きりすときょう ]

    adj-na

    cơ Đốc giáo

    [ キリストきょう ]

    n

    đạo Thiên chúa/đạo cơ đốc
    根本主義キリスト教: người theo đạo Thiên chúa gốc
    キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる: đạo Thiên chúa tin rằng việc hôn nhân là do thần linh (chúa) sắp đặt
    私はキリスト教の宣教師としてここにやってきた: tôi đến đây để làm người truyền đạo Thiên chúa giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X