• n, pref, abbr

    cân/kilô/kilôgam/kilômet/km/kilomet
    _キロごとにオイルとフィルターを交換する: sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần
    時速_キロで運転する : lái xe bao nhiêu kilomet (km) trên giờ
    時速_キロで走る: chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (km) trên giờ
    ほんの数キロの荷物 : trọng lượng của hành lý chỉ

    n, pref, abbr

    ký lô

    Kỹ thuật

    kilô [kilogram]

    Tin học

    kilo [kilo-/kilogram/kilometre/10**3/k]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X