• n

    kilômét/cây số
    時速_キロメートルで走り続ける : tiếp tục chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (cây số) trên giờ
    その湖はここから約220キロメートル離れたところにある: chiếc hồ đó cách nơi đây khoảng hai trăm hai mươi kilomet (cây số)
    私は家から病院へ行くために何百キロメートルも移動した: tôi đã đi hàng trăm cây số từ nhà đến bệnh viện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X