• n

    nhà vua/vua
    彼はキングになりたかった: anh ta muốn trở thành nhà vua
    キング・キャッスル : lâu đài của vua
    キング夫妻: vua và nữ hoàng
    キング(国王)とその臣民: thần dân và vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X