• n

    sự giữ/sự bảo vệ/sự giữ bóng/giữ/bảo vệ/giữ bóng
    ボールをキープする人: người giữ bóng
    四辺形キープ: giữ vuông góc
    キープウェル契約: hợp đồng giữ hòa hiếu (keep-well agreement)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X