• n

    bàn phím
    コンピュータ(のキーボード)を叩く: gõ bàn phím máy tính
    日本語のキーボード: bàn phím tiếng Nhật
    キーボードからの入力を認識する: nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
    キーボードから離れて: tách rời khỏi bàn phím

    Kỹ thuật

    bàn phím [key board]
    Category: máy tính [コンピュータ]

    Tin học

    bàn phím [keyboard]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X