• n

    đàn ghita/ghita
    ギター・プレイヤー: người chơi ghita (nhạc công chơi ghita)
    ギター・ワールド: thế giới đàn ghita
    彼はギターだけでなくピアノも弾ける: cậu ta không chỉ chơi đàn ghita mà còn chơi cả piano nữa
    ギターで(人)に伴奏する: đệm cho ai bằng đàn ghita
    ギターでその曲を弾く: chơi khúc nhạc đó bằng đàn ghita
    ギターとキーボード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X