• n

    sách kỷ lục Ghinét/Ghi-nét
    ギネスブックに記載されることを狙う: nhằm đạt mục tiêu được ghi vào sách kỷ lục Ghinét
    ~としてギネスブックに記載される: được ghi vào sách kỷ lục Ghinét là ~
    ギネスブックに載る価値のある: đáng để ghi vào sách kỷ lục Ghinét
    ~で正式にギネスブックの認定を受ける: được chấp nhận chính thức ghi vào sách kỷ lục Ghinét về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X